Dưới đây là danh sách 10 máy dán cạnh tự động nên mua
1. HOMAG EDGETEQ S-500
- Ưu điểm:
- Hiệu suất cao, có khả năng dán cạnh chính xác.
- Độ bền vượt trội, phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
- Tích hợp công nghệ điều khiển CNC hiện đại.
- Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 8-25 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.4 – 3 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 70 x 150 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống cạo keo tự động, điều chỉnh góc cắt chính xác.
2. BIESSE Akron 1400
- Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
- Dễ dàng vận hành và bảo trì.
- Nhược điểm:
- Tốc độ dán cạnh trung bình.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 12 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.4 – 3 mm.
- Kích thước phôi: 80 x 120 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống điều khiển dễ sử dụng, tích hợp khả năng cạo keo và làm bóng.
3. IMA Novimat Compact R3
- Ưu điểm:
- Khả năng dán cạnh nhiều dạng vật liệu khác nhau.
- Điều khiển tự động với màn hình cảm ứng.
- Nhược điểm:
- Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ cao.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 20 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.3 – 3 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 100 x 200 mm.
- Tính năng:
- Chức năng bo góc và phay xén cạnh chính xác.
4. SCM Olimpic K 560
- Ưu điểm:
- Thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định.
- Tích hợp nhiều chức năng gia công trong một máy.
- Nhược điểm:
- Cần không gian lớn để lắp đặt.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 18 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.4 – 3 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 80 x 120 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống cạo keo và làm bóng tự động, khả năng cắt xén đầu đuôi chính xác.
5. HOLZHER Auriga 1308 XL
- Ưu điểm:
- Dễ vận hành, tích hợp nhiều tính năng hiện đại.
- Phù hợp với các xưởng sản xuất vừa và nhỏ.
- Nhược điểm:
- Công suất trung bình, không phù hợp với sản xuất quy mô lớn.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 11 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.3 – 3 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 70 x 150 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống điều chỉnh tự động, tích hợp chức năng làm bóng.
6. FELDER G 360
- Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý, dễ bảo trì.
- Phù hợp cho các xưởng sản xuất vừa và nhỏ.
- Nhược điểm:
- Tốc độ dán cạnh thấp hơn so với các dòng máy cao cấp.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 10 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.4 – 2 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 75 x 150 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống cạo keo và xén cạnh tự động.
7. CEHISA Pro 12
- Ưu điểm:
- Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng.
- Phù hợp cho các xưởng sản xuất nhỏ.
- Nhược điểm:
- Chức năng hạn chế, không phù hợp với sản xuất quy mô lớn.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 12 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.4 – 2 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 60 x 100 mm.
- Tính năng:
- Chức năng cạo keo và làm bóng cơ bản.
8. KDT KD-518
- Ưu điểm:
- Giá thành thấp, phù hợp với ngân sách nhỏ.
- Dễ vận hành và bảo trì.
- Nhược điểm:
- Độ chính xác không cao bằng các dòng máy cao cấp.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 10 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.4 – 2 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 70 x 120 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống điều chỉnh cơ bản, tích hợp chức năng cạo keo.
9. MINIMAX ME 35
- Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian.
- Dễ dàng vận hành và bảo dưỡng.
- Nhược điểm:
- Tốc độ làm việc trung bình, không phù hợp với sản xuất quy mô lớn.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 9 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.4 – 3 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 70 x 150 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống điều chỉnh tự động, chức năng làm bóng đơn giản.
10. CASADEI E450
- Ưu điểm:
- Hiệu suất cao, phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
- Tích hợp nhiều chức năng hiện đại.
- Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao.
- Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ làm việc: 20 m/phút.
- Độ dày cạnh: 0.3 – 3 mm.
- Kích thước phôi: Tối thiểu 100 x 200 mm.
- Tính năng:
- Hệ thống cạo keo, bo góc, và làm bóng tự động.
Mỗi máy dán cạnh tự động này đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và quy mô sản xuất khác nhau.